evolution
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: evolution
Phát âm : /,i:və'lu:ʃn/
+ danh từ
- sự tiến triển (tình hình...)
- sự tiến hoá, sự phát triển
- Theory of Evolution
thuyết tiến hoá
- Theory of Evolution
- sự mở ra, sự nở ra (nụ...)
- sự phát ra (sức nóng, hơi...)
- sự quay lượn (khi nhảy múa...)
- (toán học) sự khai căn
- (quân sự) sự thay đổi thế trận
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
organic evolution phylogeny phylogenesis development - Từ trái nghĩa:
degeneration devolution
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "evolution"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "evolution":
epilation evaluation evolution - Những từ có chứa "evolution":
antirevolutionary counter-revolution counter-revolutionary counter-revolutionist counterrevolutionist cuban revolution cultural revolution devolution ellipsoid of revolution emergent evolution more... - Những từ có chứa "evolution" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bước đi diễn tiến biến hóa biến hoá
Lượt xem: 494