physician
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: physician
Phát âm : /fi'ziʃn/
+ danh từ
- thầy thuốc
- (nghĩa bóng) người chữa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "physician"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "physician":
physician physicism - Những từ có chứa "physician":
house-physician metaphysician physician - Những từ có chứa "physician" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thầy thuốc thái y phòng mạch lương y nữ bác sĩ ngự y nữ y sĩ y sĩ bác sĩ căn bệnh more...
Lượt xem: 670