physicism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: physicism
Phát âm : /'fizisizm/
+ danh từ
- thuyết duy vật, chủ nghĩa duy vật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "physicism"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "physicism":
physician physicism psychicism
Lượt xem: 312