physiological
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: physiological
Phát âm : /,fiziə'lɔdʤik/ Cách viết khác : (physiological) /,fiziə'lɔdʤikəl/
+ tính từ
- (thuộc) sinh lý học
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "physiological"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "physiological":
physiological psychological - Những từ có chứa "physiological" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sinh lý chức năng
Lượt xem: 397