psychological
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: psychological
Phát âm : /,saikə'lɔdʤikəl/
+ tính từ
- (thuộc) tâm lý
- psychological war
chiến tranh tâm lý
- psychological war
- at the psychological
- vào lúc thích hợp về tâm lý;(đùa cợt) vào lúc thuận lợi nhất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "psychological"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "psychological":
physiological psychological - Những từ có chứa "psychological" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cân não biến động
Lượt xem: 176