phytography
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phytography
Phát âm : /fai'tɔgrəfi/
+ danh từ
- (thực vật học) thực vật học miêu tả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phytography"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phytography":
photograph photography phytogeography phytography
Lượt xem: 273