--

phì

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phì

+  

  • Blow, send out, let out, puff out
    • Bánh xe phì hơi
      A car tyre sent out air, a car tyre got a puncture
    • Phì phì (láy, ý liên tiếp)
      Puff, puff
    • Phun nước phì phì
      To blow out water with puff after puff
  • Put on mush flesh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phì"
Lượt xem: 516