--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rã ngũ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rã ngũ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rã ngũ
+
Desert en masse from the army
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rã ngũ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rã ngũ"
:
ra ngôi
rã ngũ
ru ngủ
Lượt xem: 643
Từ vừa tra
+
rã ngũ
:
Desert en masse from the army
+
hàn lâm
:
Academic tile (mandarins's tile in the feudal regime).
+
cật lực
:
Fully stretched, strained to the utmostlàm việc cật lựcTo work fully stretchedgánh một gánh nặng cật lựcto carry a full load which strains one's power to the utmost
+
earthly
:
(thuộc) quả đất
+
ngòng
:
Lanky, ungracefully lankyNgười cao ngòngTo be ungracefully lanky