phí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phí+
- Wast, squander
- Phí sức
To waste one's energy
- Phí thì giờ
To waste (squander) one's time
- Phí tiền
to squander (waste) money
- Phí vận chuyển
Costs of transport
- Phí sức
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phí"
Lượt xem: 496