catapult
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: catapult
Phát âm : /'kætəpʌlt/
+ danh từ
- súng cao su
- máy phóng máy bay (trên tàu sân bay)
- (sử học) máy lăng đá
+ ngoại động từ
- bắn bằng súng cao su
- phóng máy bay bằng máy phóng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "catapult"
- Những từ có chứa "catapult":
catapult catapultian - Những từ có chứa "catapult" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
súng cao su ná cao su
Lượt xem: 688