phăng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phăng+
- Immediate, instant
- Làm phăng cho xong
To get something done instanly
- Làm phăng cho xong
- Neat, definite
- Nói phăng
To say something definitely
- Chặt phăng
To cut off (something) neatly
- Nói phăng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phăng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phăng":
phang phạng phăng phẳng phong phòng phỏng phóng phông phồng more... - Những từ có chứa "phăng":
im phăng phắc phăng phăng phắc phăng teo - Những từ có chứa "phăng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
napoo kaput twitch peg tear torn dead do cut
Lượt xem: 552