phơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phơ+
- Snowy
- phơ phơ (láy)
- Đầu bạc phơ phơ
Snow-white hair, snowy hair
- Đầu bạc phơ phơ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phơ"
Lượt xem: 543
Từ vừa tra