--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phơi
+ verb
to dry in the sun
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phơi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phơi"
:
phai
phải
phái
phi
phì
phỉ
phí
phị
phoi
phòi
more...
Những từ có chứa
"phơi"
:
dây phơi
phơi
phơi áo
phơi bày
phơi nắng
phơi phóng
phơi phới
phơi thây
sân phơi
Lượt xem: 218
Từ vừa tra
+
phơi
:
to dry in the sun
+
psychiatrical
:
(thuộc) bệnh tinh thần, (thuộc) bệnh tâm thầna psychiatric clinic bệnh viện tinh thần kinh
+
crossing guard
:
cảnh sát giao thông
+
dampish
:
hơi ướt, hơi ẩm
+
bàn luận
:
To discussbàn luận về thời sựto discuss current eventscòn nhiều vấn đề cần được đưa ra bàn luậnmany questions have to be put to discussionchẳng có gì đáng bàn luậnnothing to speak of