--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phễu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phễu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phễu
+ noun
funnel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phễu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phễu"
:
phau
phẫu
phều
phễu
phiếu
phịu
phu
phù
phủ
phũ
more...
Lượt xem: 312
Từ vừa tra
+
phễu
:
funnel
+
giông
:
Have a run of hard luck (after coming across some ominous person or thing)Bị giông cả nămTo have a run of hard luck all through the year
+
dark-room
:
buồng tối (để rửa ảnh)
+
chơm chớp
:
Xem chớp
+
same
:
đều đều, đơn điệutheir jokes are a little same những câu nói đùa của chúng vẫn cứ đơn điệu như thế