piddle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: piddle
Phát âm : /'pidl/
+ nội động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) làm những chuyện dớ dẩn
- (thông tục) đái, đi tè (trẻ con)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
urine piss pee weewee water wanton wanton away piddle away trifle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "piddle"
Lượt xem: 536