piece-work
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: piece-work
Phát âm : /'pi:swə:k/
+ danh từ
- công việc trả theo lối lượng sản phẩm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "piece-work"
- Những từ có chứa "piece-work":
piece-work piece-worker - Những từ có chứa "piece-work" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tác phẩm chốc lát miếng kỹ ngon ơ bảo tồn bảo tàng sẩy vẩy dở dang cắt đặt giua more...
Lượt xem: 112