--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
pilfer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pilfer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pilfer
Phát âm : /'pilfə/
Your browser does not support the audio element.
+ ngoại động từ
ăn cắp vặt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pilfer"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"pilfer"
:
palaver
palfrey
pilfer
pilferer
plover
pulper
Những từ có chứa
"pilfer"
:
pilfer
pilferage
pilferer
Những từ có chứa
"pilfer"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ăn cắp
cắp
Lượt xem: 451
Từ vừa tra
+
pilfer
:
ăn cắp vặt