pane
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pane
Phát âm : /pein/
+ danh từ
- ô cửa kính
- ô vuông (vải kẻ ô vuông)
+ ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
- kẻ ô vuông (vải...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
paneling panelling pane of glass window glass
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pane"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pane":
paean paeon paeony pain pam pan panama pane panne pavan more... - Những từ có chứa "pane":
control panel counterpane cyclopropane display panel elecampane empanel frangipane impanel japanese japanese-speaking more...
Lượt xem: 638