pistillate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pistillate
Phát âm : /'pistiləri/ Cách viết khác : (pistilliferous) /,pisti'lifərəs/
+ tính từ
- (thực vật học) có nhuỵ (hoa)
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
acarpelous acarpellous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pistillate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pistillate":
pistillate postulate pustulate
Lượt xem: 367