pustulate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pustulate
Phát âm : /'pʌstjulit/
+ tính từ
- mọc đầy mụn mủ[,pʌstjuleit]
+ nội động từ
- mọc mụn mủ, thành mụn mủ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pustulate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pustulate":
pistillate postulate pustulate
Lượt xem: 384