pitfall
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pitfall
Phát âm : /'pitfɔ:l/
+ danh từ
- hầm bẫy
- (nghĩa bóng) cạm bẫy
- a road strewn with pitfalls
con đường đầy chông gai cạm bẫy
- a road strewn with pitfalls
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pit booby trap
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pitfall"
Lượt xem: 526