--

circuit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circuit

Phát âm : /'sə:kit/

+ danh từ

  • chu vi, đường vòng quanh
    • the circuit of a town
      chu vi thành phố
  • sự đi vòng quanh
    • to make a circuit of
      đi vòng quanh (cái gì)
  • cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra (của các quan toà để xét xử); địa phận đi kinh lý
  • (vật lý) mạch
    • electric circuit
      mạch điện
  • (thể dục,thể thao) vòng đua
  • hệ thống rạp hát, rạp chiếu bóng (cùng chung một ban quản trị)
  • (nghĩa bóng) sự nối tiếp của sự việc...)

+ ngoại động từ

  • đi vòng quanh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circuit"
Lượt xem: 468