--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
planking
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
planking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: planking
Phát âm : /'plæɳkiɳ/
+ danh từ
ván (lát sàn...)
sàn gỗ ván
Lượt xem: 286
Từ vừa tra
+
planking
:
ván (lát sàn...)
+
aboriginal
:
(thuộc) thổ dân; (thuộc) thổ sản, (thuộc) đặc sảnthe aboriginal inhabitants of a country thổ dân của một nướctea is an aboriginal product of Phutho chè là một đặc sản của Phú thọ
+
clock tower
:
tháp đồng hồ
+
ngộ nạn
:
Be in danger
+
cáng đáng
:
To take charge of, to assume the responsibility forcáng đáng công việc của tập thểto assume the responsibility for the work of the community