--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
planking
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
planking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: planking
Phát âm : /'plæɳkiɳ/
+ danh từ
ván (lát sàn...)
sàn gỗ ván
Lượt xem: 252
Từ vừa tra
+
planking
:
ván (lát sàn...)