--

aboriginal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aboriginal

Phát âm : /,æbə'ridʤənl/

+ tính từ

  • (thuộc) thổ dân; (thuộc) thổ sản, (thuộc) đặc sản
    • the aboriginal inhabitants of a country
      thổ dân của một nước
    • tea is an aboriginal product of Phutho
      chè là một đặc sản của Phú thọ
  • ban sơ, nguyên thuỷ, cổ sơ

+ danh từ

  • thổ dân
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) thổ sản
Từ liên quan
Lượt xem: 1467