planet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: planet
Phát âm : /'plænit/
+ danh từ
- (thiên văn học) hành tinh
- (tôn giáo) áo lễ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
satellite major planet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "planet"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "planet":
plaint planet planetoid planned plant plenty pliant plinth plummet - Những từ có chứa "planet":
interplanetary planet planet-stricken planet-struck planetaria planetarium planetary planetoid sun-and-planet gear - Những từ có chứa "planet" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoả tinh hành tinh
Lượt xem: 783