planter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: planter
Phát âm : /'plɑ:ntə/
+ danh từ
- chủ đồn điền
- người trồng trọt
- máy trồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "planter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "planter":
philander planetary planimeter plantar planter plunder - Những từ có chứa "planter":
planter supplanter transplanter
Lượt xem: 505