planetary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: planetary
Phát âm : /'plænitəri/
+ tính từ
- (thuộc) hành tinh
- planetary system
hệ thống hành tinh
- planetary system
- ở thế gian này, trần tục
- đồng bóng, lúc thế này, lúc thế khác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
global world(a) worldwide world-wide erratic wandering terrestrial planetal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "planetary"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "planetary":
planetaria planetary planimetry plantar planter - Những từ có chứa "planetary":
interplanetary planetary
Lượt xem: 497