platform
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: platform
Phát âm : /'plætfɔ:m/
+ danh từ
- nền, bục, bệ
- sân ga
- chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...)
- chỗ đứng (xe khách...)
- entrance platform of a bus
chỗ đứng ở cửa vào xe buýt
- entrance platform of a bus
- bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn
- (nghĩa bóng) (the platform) thuật nói, thuật diễn thuyết
- (nghĩa bóng) cương lĩnh chính trị (của một đảng)
+ ngoại động từ
- đặt trên nền, đặt trên bục
+ nội động từ
- nói trên bục, diễn thuyết trên diễn đàn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chopine weapons platform political platform political program program
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "platform"
Lượt xem: 366