program
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: program
Phát âm : /program/
+ danh từ
- chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...)
- cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái)
+ ngoại động từ
- đặt chương trình, lập chương trình
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "program"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "program":
program programme - Những từ có chứa "program":
compiling program computer program computer programing computer programme computer programmer computer programming crash program crash programme defence program defense program more... - Những từ có chứa "program" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đảng cương hoạch định đề án
Lượt xem: 703