--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
platinoid
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
platinoid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: platinoid
Phát âm : /'plætinɔid/
+ danh từ
platinoit (hợp kim)
Lượt xem: 305
Từ vừa tra
+
platinoid
:
platinoit (hợp kim)
+
sa lệch
:
Six-eight line tune (in traditional operetta)
+
filter-tipped
:
có đầu lọc (điếu thuốc lá)filter-tipped cigarettes thuốc lá điếu có đầu lọc
+
cừu địch
:
Enemy; hostile; adversary
+
paraldehyde
:
(hoá học) Paranddehyt