play-actor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: play-actor
Phát âm : /'plei,æktə/
+ danh từ
- (nghĩa xấu) kép hát
- người giả dối, người không thành thật, người vờ vịt, người "đóng kịch" ((nghĩa bóng))
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
barnstormer playactor trouper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "play-actor"
Lượt xem: 98