--

plaything

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plaything

Phát âm : /'pleiθiɳ/

+ danh từ

  • đồ chơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • to be treated as a plaything
      bị coi như một đồ chơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plaything"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "plaything"
    plating plaything
Lượt xem: 342