--

plating

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plating

Phát âm : /'pleitiɳ/

+ danh từ

  • sự bọc sắt (một chiếc tàu)
  • lớp mạ; thuật mạ
  • cuộc đua lấy cúp vàng
  • (ngành in) sự sắp bát ch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plating"
Lượt xem: 521