--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pleating chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gác chuông
:
bell-tower; churchtower; steeple
+
disbursal
:
việc sử dụng hoặc chi tiêu tiền bạc
+
colored audition
:
(y học) thính giác liên kết màu.
+
phi đội
:
squadron, flight