--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gác chuông
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gác chuông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gác chuông
+ noun
bell-tower; churchtower; steeple
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gác chuông"
Những từ có chứa
"gác chuông"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
ransom
tartness
sour
chime
redemption
tart
stable
bleacher
sourness
mousy
more...
Lượt xem: 695
Từ vừa tra
+
gác chuông
:
bell-tower; churchtower; steeple
+
director of research
:
giám đốc nghiên cứu (công ty quảng cáo)
+
dracunculus vulgaris
:
(thực vật học) Hoa rồng
+
dissenting opinion
:
Ý kiến phản đối. Một ý kiến của một thành viên của tòa án không nhất trí với kết quả của vụ việc mà tòa án đưa ra.
+
disrupting explosive
:
vụ nổ lớn gây thiệt hại nặng nề