disbursal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disbursal+ Noun
- việc sử dụng hoặc chi tiêu tiền bạc
- lượng tiền trả cho hàng hóa hặc dịch vụ, có thể khấu trừ thuế
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
spending disbursement outlay expense
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disbursal"
Lượt xem: 656