--

ploddingly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ploddingly

Phát âm : /'plɔdiɳli/

+ phó từ

  • đi nặng nề khó nhọc, lê bước đi
  • cần cù, cật lực, rán sức
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ploddingly"
Lượt xem: 309