pleadingly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pleadingly
Phát âm : /'pli:diɳli/
+ phó từ
- bào chữa, biện hộ
- với giọng cầu xin, với giọng nài xin
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
beseechingly importunately imploringly entreatingly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pleadingly"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pleadingly":
pleadingly ploddingly
Lượt xem: 288