--

plumbago

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plumbago

Phát âm : /plʌm'beigou/

+ danh từ

  • than chì, grafit
  • (thực vật học) cây đuôi công
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plumbago"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "plumbago"
    plumbago plumbic
Lượt xem: 314