graphite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: graphite
Phát âm : /'græfait/
+ danh từ
- Grafit
- than chì
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
black lead plumbago
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "graphite"
Lượt xem: 508