plutonian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plutonian
Phát âm : /plu:'tounjən/
+ tính từ ((cũng) Plutonic)
- (địa lý,địa chất) hoả thành; sâu
- plutonian theory
thuyết hoả thành
- plutonian rocks
đá sâu, plutonit
- plutonian theory
- (thần thoại,thần học) (thuộc) Diêm vương, (thuộc) âm ty, (thuộc) địa ngục
- (thiên văn học) sao Diêm vương
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plutonian"
Lượt xem: 676