--

plutonian

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: plutonian

Phát âm : /plu:'tounjən/

+ tính từ ((cũng) Plutonic)

  • (địa lý,địa chất) hoả thành; sâu
    • plutonian theory
      thuyết hoả thành
    • plutonian rocks
      đá sâu, plutonit
  • (thần thoại,thần học) (thuộc) Diêm vương, (thuộc) âm ty, (thuộc) địa ngục
  • (thiên văn học) sao Diêm vương
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "plutonian"
Lượt xem: 675