--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pneumococcus chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
overran
:
sự lan tràn, sự tràn ra
+
fosse
:
(quân sự) hào
+
complex body part
:
phần kết cấu phức tạp của cơ thể sống.
+
clarification
:
sự lọc, sự gạn
+
installment
:
phần trả mỗi lần (của một số tiền); phần cung cấp mỗi lần, phần đăng (báo...) mỗi lầnto pay for a bicycle by instalments trả tiền mua một chiếc xe đạp làm nhiều lầna short story in three instalments một truyện ngắn đăng làm ba kỳ