pneumonia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pneumonia
Phát âm : /nju:'mounjə/
+ danh từ
- (y học) viêm phổi
- single pneumonia
viêm một buồng phổi
- double pneumonia
viêm cả hai buồng phổi
- single pneumonia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pneumonia"
- Những từ có chứa "pneumonia":
broncho-pneumonia diplococcus pneumoniae double pneumonia pleuro-pneumonia pneumonia - Những từ có chứa "pneumonia" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phế viêm biến chứng
Lượt xem: 175