pococurante
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pococurante
Phát âm : /'poukoukjuə'rænti/
+ tính từ
- thản nhiên, thờ ơ, hờ hững (người)
+ danh từ
- người thản nhiên, người thờ ơ, người hờ hững
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pococurante"
- Những từ có chứa "pococurante":
pococurante pococuranteism
Lượt xem: 93