podium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: podium
Phát âm : /'poudiəm/
+ danh từ, số nhiều podia /'poudiə/
- bậc đài vòng (quanh một trường đấu)
- dãy ghế vòng (quanh một phòng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "podium"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "podium":
podium potion - Những từ có chứa "podium":
clinopodium clinopodium grandiflorum clinopodium vulgare conopodium conopodium denudatum parapodium podium
Lượt xem: 1061