police
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: police
Phát âm : /pə'li:s/
+ danh từ
- cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...)
- (dùng như số nhiều) những người cảnh sát, những người công an
+ ngoại động từ
- khống chế (kiểm soát) (một vùng...) bằng lực lượng cảnh sát (công an)
- (nghĩa bóng) giữ trật tự
- cung cấp lực lượng cảnh sát (công an) cho, bố trí lực lượng cảnh sát (công an) cho (một nơi nào)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
police force constabulary law patrol
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "police"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "police":
palace palish pelage pelisse pilch pilose place plage plaice plica more... - Những từ có chứa "police":
kitchen police military police police police-court police-magistrate police-office police-station policeman policer-officer - Những từ có chứa "police" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cẩm che quân cảnh công lực bắt bớ bót đánh bạt giải tán công an án ngữ more...
Lượt xem: 664