policer-officer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: policer-officer
Phát âm : /pə'li:smən/ Cách viết khác : (policer-officer) /pə'li:s'ɔfisə/
+ danh từ
- cảnh sát, công an
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "policer-officer"
- Những từ có chứa "policer-officer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cấp chỉ huy trưởng huấn đạo chuẩn úy đốc học kiểm học giám binh giáo thụ thủ trưởng đồn trưởng more...
Lượt xem: 267