politico
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: politico
Phát âm : /pə'litikou/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con buôn chính trị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
politician pol political leader
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "politico"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "politico":
politic politicise politicize politick politico politics poultice - Những từ có chứa "politico" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quân chính quân huấn
Lượt xem: 479