politics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: politics
Phát âm : /'pɔlitiks/
+ danh từ số nhiều
- chính trị
- to talk politics
nói chuyện chính trị
- to talk politics
- hoạt động chính trị
- to enter politics
tham gia hoạt động chính trị
- to enter politics
- chính kiến, quan điểm chính trị
- what are your politics?
chính kiến của anh thế nào?
- what are your politics?
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
political sympathies political science government political relation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "politics"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "politics":
politic politicise politicize politick politico politics popliteus poultice - Những từ có chứa "politics":
geopolitics politics power politics - Những từ có chứa "politics" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hà chính tham chính chính trị
Lượt xem: 740